đành váºy   
 
   | [đành váºy] |  |   |   | Can't be helped. |  |   |   | Nó báºn không đến được, đành váºy |  |   | He was too busy to be able to come, it couldn't be helped. |  
 
 
 
    Can't be helped    Nó báºn không đến được, đành váºy   He was too busy to be able to come, it couldn't be helped
    | 
		 |